Có 2 kết quả:

战俘 zhàn fú ㄓㄢˋ ㄈㄨˊ戰俘 zhàn fú ㄓㄢˋ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

prisoner of war

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

prisoner of war

Bình luận 0